فيتنام
الدولة
التأسيس
1962
احصائيات
مباريات قادمة
آخر المباريات
اللاعبين
الانتقالات
علي ملعبه | خارج ملعبه | كل المباريات | ||||
لعب | 4 | 4 | 8 | |||
فوز | 1 | 1 | 2 | |||
تعادل | 0 | 0 | 0 | |||
خسارة | 3 | 3 | 6 | |||
علي ملعبه | خارج ملعبه | كل المباريات | ||||
لكل مباراه | اجمالي | لكل مباراه | اجمالي | لكل مباراه | اجمالي | |
اهداف | 0.5 | 2 | 1.5 | 6 | 1 | 8 |
اهداف في مرماه | 1.5 | 6 | 2 | 8 | 1.8 | 14 |
بطاقات صفراء | 1.5 | 6 | 1.5 | 6 | 1.5 | 12 |
بطاقات حمراء | 0.5 | 2 | 0 | 0.3 | 2 | |
شباك نظيفة | 0 | 0.3 | 1 | 0.1 | 1 | |
ركلات ركنية | 1.3 | 5 | 1 | 4 | 1.1 | 9 |
مخالفات | 2 | 8 | 7 | 28 | 4.5 | 36 |
تسلل | 0.3 | 1 | 0.8 | 3 | 0.5 | 4 |
تسديدات | 2.8 | 11 | 2.5 | 10 | 2.6 | 21 |
تسديد علي المرمي | 0.8 | 3 | 1.8 | 7 | 1.3 | 10 |
حراس المرمي
Age
Nationality
21
NguyễnVăn Toản II
Age:
24
24
1
TrầnNguyên Mạnh
Age:
-
-
23
ĐặngVăn Lâm
Age:
30
30
المدافعين
Age
Nationality
4
BùiTiến Dũng
Age:
-
-
12
BùiHoàng Việt Anh
Age:
25
25
13
HồTấn Tài
Age:
-
-
6
NguyễnThanh Bình
Age:
-
-
16
NguyễnThành Chung
Age:
26
26
7
NguyễnPhong Hồng Duy
Age:
-
-
3
QueNgoc Hai
Age:
30
30
2
ĐỗDuy Mạnh
Age:
27
27
5
ĐoànVăn Hậu
Age:
-
-
HồVăn Cường
Age:
21
21
TuanTai Phan
Age:
23
23
VõMinh Trọng
Age:
-
-
TuanDuong Giap
Age:
21
21
لاعبي الوسط
Age
Nationality
15
ChâuNgọc Quang
Age:
-
-
14
NguyễnHoàng Đức
Age:
26
26
19
NguyễnQuang Hải
Age:
27
27
11
NguyễnTuấn Anh
Age:
-
-
20
PhanVăn Đức
Age:
-
-
17
VũVăn Thanh
Age:
-
-
8
ĐỗHùng Dũng
Age:
30
30
V.Triệu
Age:
27
27
ThaiSon Nguyen
Age:
20
20
NguyễnVăn Toàn
Age:
23
23
KhuấtVăn Khang
Age:
20
20
NguyễnĐình Bắc
Age:
19
19
المهاجمين
Age
Nationality
22
NguyễnTiến Linh
Age:
26
26
10
NguyễnVăn Quyết
Age:
32
32
9
NguyễnVăn Toàn
Age:
28
28
18
PhạmTuấn Hải
Age:
25
25
T.Trương
Age:
25
25